Tỷ giá ngoại tệ ngày 30/1/2022: Đồng USD biến động trong biên độ hẹp
Trên thị trường quốc tế, đồng USD biến động trong biên độ hẹp. Đồng bạc xanh đã vượt qua các mức quan trọng so với đồng Euro sau khi các nhà đầu tư đặt cược lớn vào nhiều đợt tăng lãi suất của Mỹ trong năm nay.
Tỷ giá ngoại tệ ngày 29/1/2022: Đồng USD treo ở mức cao |
Tỷ giá ngoại tệ ngày 28/1/2022: Đồng USD tiếp đà “phi mã” |
Ảnh minh họa. https://kinhtexaydung.petrotimes.vn |
Tỷ giá USD trong nước
Tỷ giá USD cập nhật lúc 07:15 ngày 30/01/2022 có thể thấy có 0 ngân hàng tăng giá, 0 ngân hàng giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá. Cụ thể tại 6 ngân hàng lớn nhất Việt Nam:
Ngân hàng | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|
Vietcombank (VCB) | 22,470 | 22,500 | 22,780 |
Ngân hàng Đông Á (DAB) | 22,560 | 22,560 | 22,740 |
Techcombank (Techcombank) | 22,510 | 22,505 | 22,810 |
Vietinbank (Vietinbank) | 0.00 | 22,415 | 22,855 |
BIDV (BIDV) | 22,510 | 22,510 | 22,790 |
HSBC Việt Nam (HSBC) | 22,565 | 22,565 | 22,745 |
Đơn vị tính: VN đồng/USD
Tỷ giá ngoại tệ khác
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,547.73 | 15,637.46 | 16,163.17 |
Đô la Canada | CAD | 17,346.30 | 17,498.55 | 18,058 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,547 | 23,967 | 24,474 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,472.86 | 3,472.99 | 3,654.35 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,317.51 | 3,461.77 |
Euro | EUR | 24,708 | 24,799 | 25,771 |
Bảng Anh | GBP | 29,643 | 29,884 | 30,840 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,727.99 | 2,837.91 | 2,957.21 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 299.83 | 314.09 |
Yên Nhật | JPY | 3,977.38 | 3,382.23 | 200.35 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.46 | 17.31 | 20.28 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 74,298 | 77,831 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,056.01 | 5,277.51 | 5,537.43 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,464.20 | 2,573.21 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 275.54 | 330.78 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 5,994.46 | 6,279.54 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,346.40 | 2,456.74 |
Đô la Singapore | SGD | 16,301.65 | 16,416.48 | 16,977.62 |
Bạc Thái | THB | 620.17 | 660.12 | 698.34 |
Đô la Mỹ | USD | 22,523 | 22,509 | 22,786 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.50 | 2.17 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,654.00 | 14,689.25 | 15,071.67 |
Đô la Đài Loan | TWD | 735.58 | 0.00 | 836.21 |
Đơn vị tính: VN đồng
https://kinhtexaydung.petrotimes.vn
Vân Anh