Tỷ giá ngoại tệ ngày 29/1/2022: Đồng USD treo ở mức cao

08:02 | 29/01/2022

Theo dõi Kinh tế Xây Dựng trên
|
Tỷ giá USD cập nhật lúc 06:43 ngày 29/01/2022 có thể thấy có 2 ngân hàng tăng giá, 3 ngân hàng giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 2 ngân hàng tăng giá và 3 ngân hàng giảm giá.
Tỷ giá ngoại tệ ngày 28/1/2022: Đồng USD tiếp đà “phi mã”Tỷ giá ngoại tệ ngày 28/1/2022: Đồng USD tiếp đà “phi mã”
Tỷ giá ngoại tệ ngày 27/1/2022: Đồng USD trên thị trường quốc tế treo caoTỷ giá ngoại tệ ngày 27/1/2022: Đồng USD trên thị trường quốc tế treo cao
Tỷ giá ngoại tệ ngày 29/1/2022: Đồng USD treo ở mức cao
Ảnh minh họa. https://kinhtexaydung.petrotimes.vn

Tỷ giá USD trong nước

Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 29/1/2022, cụ thể tại 6 ngân hàng lớn nhất Việt Nam:

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 22,470 22,500 22,780
Ngân hàng Đông Á (DAB) 22,560 22,560 22,740
Techcombank (Techcombank) 22,520 22,515 22,810
Vietinbank (Vietinbank) 0.00 22,415 22,855
BIDV (BIDV) 22,510 22,510 22,790
HSBC Việt Nam (HSBC) 22,565 22,565 22,745

Đơn vị tính: VN đồng/USD

Tỷ giá ngoại tệ khác

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,547.73 15,637.46 16,163.17
Đô la Canada CAD 17,347.10 17,499.22 18,058
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,548 23,968 24,473
Nhân Dân Tệ CNY 3,472.86 3,472.99 3,654.35
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,317.51 3,461.77
Euro EUR 24,707 24,798 25,769
Bảng Anh GBP 29,632 29,875 30,829
Đô la Hồng Kông HKD 2,727.99 2,838.08 2,957.21
Rupee Ấn Độ INR 0.00 299.83 314.09
Yên Nhật JPY 3,977.31 3,382.17 200.27
Won Hàn Quốc KRW 16.46 17.31 20.28
Kuwaiti dinar KWD 0.00 74,298 77,831
Ringit Malaysia MYR 5,056.01 5,327.51 5,570.76
Krone Na Uy NOK 0.00 2,464.20 2,573.21
Rúp Nga RUB 0.00 275.54 330.78
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 5,994.46 6,279.54
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,346.40 2,456.74
Đô la Singapore SGD 16,299.05 16,414.31 16,974.12
Bạc Thái THB 620.77 660.62 698.67
Đô la Mỹ USD 22,525 22,510 22,786
Kip Lào LAK 0.00 1.50 2.17
Ðô la New Zealand NZD 14,654.00 14,689.25 15,071.67
Đô la Đài Loan TWD 735.58 0.00 836.21

Đơn vị tính: VN đồng

https://kinhtexaydung.petrotimes.vn

Vân Anh