Việt Nam bước vào giai đoạn giảm phát thải thực chất trong xây dựng và giao thông
![]() |
Sản xuất xi măng là một trong những ngành sinh khí thải nhà kính nghiêm trọng. (Ảnh: Internet) |
Thống kê của Tổ chức Tài chính Quốc tế (IFC) cho thấy, lượng phát thải CO2 bình quân đầu người của Việt Nam đạt khoảng 5,2 tấn, cao hơn mức trung bình của các quốc gia thu nhập trung bình khoảng 45,6%. Trong 10 năm qua, lượng phát thải khí nhà kính tại Việt Nam tăng với tốc độ trung bình 6,2% mỗi năm.
Theo Viện Vật liệu xây dựng (VIBM) - Bộ Xây dựng, đến năm 2030, ngành sản xuất vật liệu xây dựng Việt Nam đặt mục tiêu giảm ít nhất 15,03% lượng phát thải khí nhà kính bằng nguồn lực trong nước – tương đương khoảng 23,2 triệu tấn CO₂. Nếu có thêm hỗ trợ quốc tế, con số này có thể đạt tới 30,97 triệu tấn CO₂, tương đương mức giảm 20,06% so với kịch bản phát triển thông thường (BAU).
Đây là một bước tiến lớn của ngành xây dựng trong thực thi Nghị định 06/2022/NĐ-CP và Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu. Viện Vật liệu xây dựng đã xác định 4 nhóm giải pháp trọng tâm:
Công nghệ và kỹ thuật: Nghiên cứu công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng phát thải thấp, tái sử dụng chất thải công nghiệp, tối ưu quy trình và thử nghiệm thu hồi carbon trong xi măng, gạch, bê tông.
Quản lý và tiêu chuẩn: Xây dựng bộ tiêu chí, định mức năng lượng, hệ số phát thải và hướng dẫn kiểm kê khí nhà kính cho các cơ sở sản xuất.
Giáo dục – nhận thức: Đào tạo doanh nghiệp, truyền thông cộng đồng về sản xuất vật liệu xây dựng bền vững.
Hợp tác quốc tế: Huy động nguồn lực từ các quỹ khí hậu toàn cầu và triển khai cơ chế tín chỉ carbon trong lĩnh vực vật liệu.
![]() |
Mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính ngành sản xuất vật liệu xây dựng đến 2030 (Nguồn: Viện Vật liệu xây dựng) |
Theo bà Nguyễn Thị Tâm, Viện Vật liệu xây dựng, việc “đưa carbon trở lại vòng tuần hoàn của vật liệu” là hướng đi chiến lược giúp Việt Nam vừa duy trì sản xuất, vừa giảm phát thải, “một công đôi việc” trong bối cảnh xây dựng là ngành tiêu thụ năng lượng lớn thứ ba cả nước.
Nếu ngành xây dựng là trụ cột vật chất của nền kinh tế, thì giao thông lại là “huyết mạch carbon”, nơi phát thải CO₂ chiếm tới gần 18% tổng lượng phát thải quốc gia. Theo báo cáo của Học viện Chiến lược và bồi dưỡng cán bộ xây dựng (ACST), giai đoạn 2014–2021, tổng phát thải của ngành giao thông vận tải (GTVT) đạt hàng chục triệu tấn CO₂ tương đương mỗi năm, với xu hướng tăng theo tốc độ đô thị hóa và nhu cầu vận chuyển.
Theo Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC) năm 2022, ngành giao thông vận tải đặt mục tiêu giảm 15,8% phát thải đến năm 2030 bằng nguồn lực trong nước và 43,5% khi có hỗ trợ quốc tế. Kế hoạch hành động tập trung vào bốn trụ cột giảm phát thải:
Sử dụng hiệu quả năng lượng, tăng cường bảo dưỡng và đổi mới công nghệ vận tải. Chuyển dịch vận tải hàng hóa từ đường bộ sang đường sắt, đường thủy nội địa. Chuyển đổi nhiên liệu và năng lượng, hướng tới nhiên liệu sinh học, điện, hydro xanh. Thay đổi phương tiện cá nhân sang phương tiện công cộng, đặc biệt tại đô thị lớn.
Đến giữa năm 2025, Việt Nam đã có gần 12.000 xe taxi điện, chiếm hơn 77% tổng số xe taxi đăng ký – minh chứng cho sự chuyển dịch rõ nét sang năng lượng sạch. Dự kiến, khi hoàn thiện hạ tầng sạc và khung chính sách ưu đãi, tốc độ điện hóa giao thông đô thị sẽ còn mạnh mẽ hơn trong giai đoạn 2026–2030.
Theo báo cáo của Tổ chức Tài chính Quốc tế (IFC) và Viện Chiến lược, Chính sách Tài nguyên và Môi trường, để đạt mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050, Việt Nam cần huy động hàng trăm tỷ USD đầu tư xanh, trong đó giao thông và xây dựng chiếm trên 40% tổng nhu cầu vốn giảm phát thải.
Các định chế quốc tế khuyến nghị Việt Nam nên đẩy nhanh cơ chế tín chỉ carbon nội địa và thị trường carbon khu vực – công cụ vừa tạo động lực cho doanh nghiệp, vừa giúp Chính phủ tiếp cận các nguồn tài chính khí hậu toàn cầu như Cơ chế tín chỉ tự nguyện (VCM) hay Quỹ Khí hậu Xanh (GCF).
Như vậy, cả hai ngành xây dựng và giao thông vận tải đang bước vào giai đoạn chuyển từ cam kết sang thực thi, với trọng tâm là ứng dụng công nghệ, tăng hiệu quả năng lượng và huy động nguồn lực quốc tế.
Nếu các giải pháp được triển khai đồng bộ, Việt Nam có thể giảm hơn 50 triệu tấn CO₂ vào năm 2030 chỉ riêng từ hai lĩnh vực này – tương đương việc trồng thêm hàng tỷ cây xanh hoặc loại bỏ hàng chục triệu ô tô khỏi đường phố. Điều này cũng được IFC nhận định: “Điều thế giới tìm thấy ở Việt Nam không chỉ là tốc độ tăng trưởng, mà là ý chí xanh hóa con đường phát triển, nơi mỗi ngành, mỗi doanh nghiệp đang học cách đếm carbon để kiến tạo tương lai bền vững”.
Phương Thảo
- Tỉnh Nghệ An lên kế hoạch chọn nhà đầu tư cho dự án LNG hơn 2 tỷ USD
- Bài 15: Cơ chế huy động vốn cho điện hạt nhân: Đặt nền móng cho an ninh năng lượng
- Hải Phòng chuẩn bị triển khai dự án LNG hơn 40.000 tỷ đồng
- Chuyển đổi số tại EVN: Thành quả từ sự lãnh đạo khoa học, nhất quán của Đảng bộ
- Petrovietnam trên hành trình dẫn dắt năng lượng mới