Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 10/4: Đồng USD giao dịch trong nước giảm nhẹ
Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 07:03 ngày 10/04/2022 có thể thấy có 4 ngoại tệ tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 14 ngoại tệ giảm giá.
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 9/4: Giảm nhẹ tại thị trường trong nước |
Tỷ giá ngoại tệ ngày 8/4: Đồng USD tiếp tục đi lên |
Ảnh minh họa. https://kinhtexaydung.petrotimes.vn |
Cập nhật tỷ giá ngoại tệ hôm nay ngày 10/4/2022:
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,729.73 | 16,832.06 | 17,362.11 |
Đô la Canada | CAD | 17,759.52 | 17,921.25 | 18,466 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,668 | 24,118 | 24,567 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,522.08 | 3,501.41 | 3,676.99 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,272.46 | 3,407.50 |
Euro | EUR | 24,347 | 24,431 | 25,365 |
Bảng Anh | GBP | 29,196 | 29,413 | 30,322 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,738.43 | 2,850.24 | 2,964.18 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 300.36 | 312.42 |
Yên Nhật | JPY | 3,743.51 | 3,183.30 | 469.19 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.44 | 17.28 | 20.17 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 74,907 | 77,916 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,068.13 | 5,346.59 | 5,575.51 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,547.78 | 2,652.25 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 256.88 | 344.86 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,077.54 | 6,321.61 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,363.44 | 2,468.42 |
Đô la Singapore | SGD | 16,378.48 | 16,489.28 | 17,031.15 |
Bạc Thái | THB | 622.52 | 662.58 | 701.47 |
Đô la Mỹ | USD | 22,736 (-31.40) | 22,724 (-39.41) | 22,998 (-27.97) |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.43 | 2.09 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,474.00 | 15,510.25 | 15,901.67 |
Đô la Đài Loan | TWD | 715.06 | 0.00 | 812.76 |
Đơn vị tính: VN đồng
https://kinhtexaydung.petrotimes.vn
Vân Anh