Kinh doanh tại Việt Nam 2025: Cải cách thể chế là “điểm bật” mới cho giai đoạn bứt phá

17:44 | 14/10/2025

Theo dõi Kinh tế Xây Dựng trên
|
Trong Ấn phẩm “Kinh doanh tại Việt Nam”, VCCI và PwC Việt Nam khẳng định 2025 là năm quyết định để “đặt nền móng” cho tầm nhìn quốc gia: trở thành nền kinh tế thu nhập cao đến năm 2045, và đạt Net-Zero vào năm 2050.
Kinh doanh tại Việt Nam 2025: Cải cách thể chế là “điểm bật” mới cho giai đoạn bứt phá
Sự thay đổi về thể chế đã giúp môi trường kinh doanh và đầu tư minh bạch, đơn giản hóa và giảm chi phí tuân thủ (Ảnh: PwC)

Ngày 13/10, Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) và PwC đã ra mắt Ấn phẩm “Kinh doanh tại Việt Nam“ nhân ngày Doanh nhân Việt Nam, nhằm cung cấp góc nhìn cẩm nang chiến lược dành cho các nhà đầu tư và doanh nhân Việt trong hành trình khám phá bức tranh kinh tế đang chuyển mình của Việt Nam.

Tái cơ cấu thể chế – “chìa khóa mở cửa” cho đầu tư chất lượng

Ấn phẩm nhìn nhận, Việt Nam trong năm 2024 đã thể hiện sức chống chịu ấn tượng: GDP tăng 7,09 %, bất chấp các biến động quốc tế và thiên tai. Toàn bộ ngành dịch vụ, công nghiệp-xây dựng, và nông lâm thủy sản đều tăng trưởng, với ngành dịch vụ dẫn đầu. Trong thương mại, xuất nhập khẩu, tổng kim ngạch vượt 786,29 tỷ USD, xuất khẩu đạt 405,53 tỷ USD. Dự báo kinh tế năm 2025 tiếp tục lạc quan: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) ước tính tăng trưởng GDP đạt 6,1 %; phía Chính phủ đặt mục tiêu cao hơn, thậm chí lên đến 8 %.

Nhưng tăng trưởng mạnh thôi chưa đủ. Ấn phẩm nhấn mạnh, nếu không đồng thời “nâng cấp” thể chế, cải cách hệ thống pháp lý và thể chế hành chính, đầu tư – đặc biệt đầu tư nước ngoài – rất dễ vấp phải “điểm nghẽn chất lượng”.

Do vậy, tái cơ cấu thể chế và cải thiện môi trường kinh doanh trở thành nội dung chủ đạo mà mọi nhà đầu tư, doanh nghiệp quan tâm — và cũng chính là nội dung mà bài viết này tập trung làm nổi bật.

Việt Nam hiện đối mặt với thách thức: nhiều thủ tục hành chính còn chồng chéo, quy định pháp lý cần cập nhật để phù hợp với xu thế đổi mới, chuyển đổi số và áp lực hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng.

Trước thực tế này, chính quyền đã tiến hành cơ cấu lại bộ máy quản lý nhà nước, giảm bớt chồng chéo, sáp nhập các bộ, điều chỉnh chức năng nhiệm vụ. Ví dụ, Bộ Tài chính được đề xuất sáp nhập với Bộ Kế hoạch và Đầu tư; thành lập Bộ Nông nghiệp và Môi trường mới. Mục tiêu là tinh gọn, hiệu quả hơn và tăng tính rõ ràng trong quản trị.

Song song, quốc hội và chính phủ đã thông qua và sửa đổi nhiều luật quan trọng: Luật Đầu tư, Luật Doanh nghiệp, Luật Giao dịch điện tử, Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân, Luật đấu thầu, Luật viễn thông… nhằm điều chỉnh, tháo gỡ vướng mắc, tạo thuận lợi cho doanh nghiệp và nâng cao minh bạch.

Một ví dụ cụ thể, Nghị định áp dụng nguyên tắc Thuế Toàn cầu (Global Minimum Tax) theo khung Pillar 2 của OECD, có hiệu lực từ 15/10/2025, được xem là bước quan trọng để Việt Nam hội nhập sâu vào mạng lưới thuế quốc tế và phù hợp với các doanh nghiệp đa quốc gia.

Những bước đi này không đơn thuần là “cải cách hình thức” mà mang tính chuyển đổi: giảm rủi ro pháp lý, tăng sức hấp dẫn với dòng vốn quốc tế, thúc đẩy cạnh tranh công bằng.

“Sự thay đổi về thể chế đã giúp môi trường kinh doanh và đầu tư minh bạch, đơn giản hóa và giảm chi phí tuân thủ. Khi luật pháp và thủ tục được sắp xếp lại, các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, hoặc doanh nghiệp nước ngoài sẽ đối mặt ít rào cản hơn, giảm chi phí thời gian và tiền bạc. Điều này làm tăng mức độ dự báo được trong hoạt động, từ đó thu hút dòng vốn ổn định và dài hạn.

Đồng thời, tạo nên sự cạnh tranh lành mạnh và lựa chọn đầu tư có giá trị. Với khung pháp lý rõ ràng, rủi ro đạo đức kinh doanh (corruption, xin-cho, “luồng ngầm”…) sẽ bị siết chặt. Doanh nghiệp giỏi, đổi mới sáng tạo sẽ được ưu tiên tồn tại và phát triển. Điều này sẽ từng bước thay đổi bản chất đầu tư từ “chạy theo lợi nhuận” sang “chọn đầu tư chất lượng” có yếu tố công nghệ, bền vững, chuỗi giá trị cao”, Ấn phẩm nhận định.

Tái cơ cấu thể chế còn giúp gia tăng niềm tin cho nhà đầu tư ngoại. Nhà đầu tư nước ngoài (FDI) thường xem môi trường thể chế là một trong những yếu tố rủi ro quan trọng. Khi thể chế được cải thiện, cam kết chính sách rõ ràng và ổn định hơn, nhà đầu tư sẽ sẵn sàng rót vốn vào các dự án dài hạn, công nghệ cao, có độ rủi ro cao — mà trước đây họ có thể né tránh.

VCCI và PwC cho rằng, khi thể chế kích thích đổi mới và cạnh tranh, doanh nghiệp buộc phải nâng cao năng lực, áp dụng công nghệ, thực hiện chuyển đổi số, phát triển năng lực nội tại thay vì chỉ dựa vào lợi thế chi phí thấp. Điều này khơi thông con đường để Việt Nam tiến tới mô hình tăng trưởng bền vững, có chiều sâu.

Những thách thức không thể bỏ qua Cải cách thể chế, dù cần thiết, không dễ thực hiện. Báo cáo cũng chỉ ra nhiều thách thức và rủi ro. Đó là sự chồng chéo, lợi ích cục bộ và trì trệ bộ máy. Một số quy định vẫn chồng chéo giữa các bộ, ngành; một phần vì các cơ quan chịu trách nhiệm pháp lý khác nhau. Việc sáp nhập hoặc phân công lại chức năng có thể vướng trong lợi ích của các nhóm công chức, bộ phận hành chính địa phương có cách vận hành riêng.

Năng lực thực thi và điều phối theo những nhà nghiên cứu “Kinh doanh tại Việt Nam” cho rằng còn hạn chế. Cải cách chỉ hiệu quả nếu thực thi đều tay, có giám sát, đánh giá. Nhiều địa phương hoặc cơ quan nhỏ thiếu đội ngũ chuyên môn để tiếp nhận chính sách mới, dẫn đến “luồng vận hành” thực tế vẫn theo lối mòn cũ.

Hay, rủi ro bất ổn trong quá trình chuyển đổi, như điều chỉnh lại chức năng quản lý, thay đổi đầu mối liên hệ khiến doanh nghiệp bối rối; luật mới chưa rõ hướng dẫn chi tiết hoặc chậm ban hành thông tư hướng dẫn; hoặc chính sách mới mắc lỗi kỹ thuật.

Sự cạnh tranh khu vực và quốc tế khốc liệt, khi Việt Nam cải cách chậm hơn các quốc gia trong khu vực (Indonesia, Malaysia, Thái Lan, Philippines…), dòng vốn FDI có thể “chảy” sang nơi khác. Doanh nghiệp quốc tế có quyền lựa chọn vào quốc gia có thể chế tốt hơn và rủi ro thấp hơn.

Kinh doanh tại Việt Nam 2025: Cải cách thể chế là “điểm bật” mới cho giai đoạn bứt phá
Ấn phẩm "Kinh doanh tại Việt Nam": Cơ hội cho Việt Nam thu hút dòng vốn công nghệ cao, sản xuất có giá trị cao.

Chiến lược “bước nhảy thể chế” cần làm gì?

Từ bối cảnh mới thực tiễn đầu tư của môi trường kinh doanh, VCCI và PwC đã đưa ra những gợi ý chiến lược trọng tâm cho các nhà đầu tư, kinh doanh.

Thứ nhất, xây dựng chiến lược cải cách tập trung vào “điểm nghẽn”. Không thể làm tốt mọi mặt ngay. Cần xác định các lĩnh vực “điểm nghẽn lớn” — đất đai, môi trường, cấp phép đầu tư, hải quan thông minh, dữ liệu số quốc gia — rồi ưu tiên xử lý. Những cải cách mang tính lan tỏa cao nên được đặt lên hàng đầu.

Thứ hai, tạo lộ trình minh bạch, đồng bộ và có đánh giá tác động. Mỗi sửa đổi pháp luật cần có đánh giá tác động (regulatory impact assessment), lộ trình chuyển đổi rõ ràng, thời gian “cầu nối” giữa quy định cũ và mới. Cần tạo cơ chế tham vấn doanh nghiệp, hiệp hội để giảm sai sót khi ban hành chính sách.

Thứ ba, tăng cường năng lực thực thi ở địa phương và cơ quan quản lý. Ban hành cơ chế tập huấn, hướng dẫn, kiểm tra giám sát để các sở, ngành địa phương thực hiện đúng tinh thần của trung ương. Có thể thiết lập đội “chuyển giao chính sách” (policy translation team) để phổ biến, áp dụng trong thực tiễn.

Thứ tư, số hóa quy trình và ứng dụng công nghệ quản lý nhà nước. Cải cách thể chế không thể tách rời chuyển đổi số. Hệ thống cấp phép, thủ tục hành chính, kê khai thuế, hải quan phải vận hành trên nền tảng số, liên thông giữa các cơ quan. Điều này vừa giảm chi phí, vừa tăng tính minh bạch và rút ngắn thời gian xử lý.

Thứ năm, giám sát, đánh giá và phản hồi liên tục. Cần thiết lập hệ thống giám sát, đo lường hiệu quả cải cách — ví dụ: thời gian cấp phép, số hồ sơ giải quyết trễ hạn, chi phí tuân thủ trung bình của doanh nghiệp. Từ đó có phản hồi và điều chỉnh chính sách kịp thời.

VCCI và PwC cũng đưa ra lưu ý cho những doanh nghiệp sản xuất Việt Nam sẽ phải chịu áp lực từ chính sách thuế quan mới từ Mỹ (áp dụng từ tháng 4/2025). Những doanh nghiệp xuất khẩu này cần tăng cường năng lực kiểm soát chuỗi cung ứng, minh bạch hóa hồ sơ xuất xứ, đồng thời vận dụng các chương trình ưu đãi thuế của Việt Nam nếu luật được triển khai tốt.

“Trong bối cảnh ấy, nếu thể chế và chính sách trong nước không minh bạch, đa tầng, chậm sửa, thì rủi ro doanh nghiệp chịu thêm gánh nặng, mất lợi thế cạnh tranh. Ngược lại, nếu chính quyền tạo được hành lang pháp lý rõ ràng. Ví dụ, hướng dẫn bảo đảm xuất xứ linh hoạt, hỗ trợ truy xuất nguồn gốc, đơn giản hóa kiểm tra hải quan, thì doanh nghiệp có thể chuyển hóa rủi ro thành cơ hội: nâng cấp chất lượng hàng hóa, đầu tư công nghệ, tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Như vậy, ngành sản xuất xuất khẩu vốn rất nhạy với biến động quốc tế chính là “chảo lửa thử vỏ” cho chất lượng cải cách thể chế”, Ấn phẩm nêu rõ.

Triển vọng và bài học cho Việt Nam và nhà đầu tư

Theo VCCI và PwC, Việt Nam vốn được xem là điểm đến thay thế cho Trung Quốc khi chi phí sản xuất cao lên. Khi thể chế được cải thiện, chi phí phi sản xuất như thời gian, rủi ro, thủ tục, có thể cạnh tranh ngang bằng hoặc tốt hơn các quốc gia ASEAN khác. Điều này mở cơ hội cho Việt Nam thu hút dòng vốn công nghệ cao, sản xuất có giá trị cao.

Doanh nghiệp trong nước nếu muốn trụ vững sẽ phải đổi mới: áp dụng tính toán dữ liệu, AI, mô hình sản xuất linh hoạt, logistics thông minh. Nhà đầu tư nước ngoài cũng sẽ tìm kiếm đối tác địa phương có năng lực công nghệ, quản trị tốt, thay vì dựa vào lợi thế lao động giá rẻ.

Giai đoạn cải cách thể chế thường là giai đoạn “bộc lộ” nhiều bất ổn: sự chênh lệch trong thực thi giữa các địa phương, “vùng tối” pháp lý xuất hiện, doanh nghiệp rơi vào trạng thái chờ đợi “văn bản hướng dẫn” khiến đầu tư chùn bước. Do đó, vai trò trung ương trong giám sát, điều phối và kêu gọi phản hồi là cực kỳ quan trọng.

Nhà đầu tư khi chọn vào Việt Nam phải không chỉ nhìn vào chi phí nhân công, vị trí địa lý, ưu đãi thuế hiện hành mà còn phải đánh giá rủi ro pháp lý trong trung hạn, khả năng thích ứng với luật thuế mới, quy định xuất xứ, dữ liệu cá nhân, chuyển đổi số… Những yếu tố này sẽ là “yếu tố sống còn” trong 5-10 năm tới.

Việt Nam 2025 không chỉ là năm để “giữ nhịp” mà là năm để “bước nhảy chất lượng”. Việc duy trì mức tăng trưởng cao thôi chưa đủ nếu không đi kèm với chuyển đổi thể chế, nâng cao hiệu quả hoạt động, thu hút vốn đầu tư thông minh và bền vững.

Ấn phẩm “Kinh doanh tại Việt Nam” gửi đến doanh nghiệp và nhà đầu tư một thông điệp rõ ràng: chìa khóa để mở cánh cửa đầu tư chất lượng không phải nằm ở chi phí thấp, mà nằm ở thể chế minh bạch, quản trị tốt, khả năng gắn kết chuỗi giá trị toàn cầu.

Phương Thảo